ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Now that là gì? Cấu trúc, cách dùng, phân biệt với Now trong tiếng Anh

Cấu trúc “now that” là một mẫu câu quen thuộc, thường xuyên được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày để diễn tả nguyên nhân hoặc sự thay đổi của tình huống hiện tại. Nắm vững cách dùng “now that” sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên, mạch lạc hơn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn tìm hiểu nghĩa, cấu trúc, cách dùng, cách phân biệt “now that” với “now” và luyện tập qua các bài tập thực hành dễ hiểu.

1. Now that là gì? 

1.1. Định nghĩa của Now that

Cụm “now that” được hình thành từ hai từ now (bây giờ) và that (rằng, là). Tuy nhiên, khi ghép lại, “now that” mang nghĩa “bởi vì” hoặc “bây giờ thì”, dùng để giải thích nguyên nhân hoặc nêu kết quả của một tình huống mới.

Về mặt ngữ pháp, “now that” là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), có chức năng nối hai mệnh đề để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

Tóm lại: “Now that” = “because now / since” → mang nghĩa “vì bây giờ…”, “tại vì…”, “bởi vì…”

Ví dụ:

  • Now that the rain has stopped, we can go out for a walk. (Bây giờ trời đã tạnh mưa, chúng ta có thể đi dạo rồi.)
  • Now that she has graduated, she’s looking for a full-time job. (Giờ cô ấy đã tốt nghiệp, cô đang tìm một công việc toàn thời gian.)
định nghĩa của cụm now that - now that là gì

>> Xem thêm: Động từ tri giác là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

2.2. Các sắc thái nghĩa của Now that

Chức năng / Ý nghĩa

Giải thích ngắn gọn

Ví dụ minh 

Thể hiện quan hệ nhân quả

Dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.

Now that the exam is over, everyone feels relieved. (Vì kỳ thi đã kết thúc nên mọi người cảm thấy nhẹ nhõm.)

Thể hiện điều kiện hoặc giả thuyết

Dùng khi hành động trong mệnh đề sau chỉ xảy ra do tình huống ở mệnh đề đầu tiên.

Now that you’re here, we can start the meeting. (Bây giờ bạn đã có mặt, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.)

Thể hiện sự giải thích cho một tình huống

Dùng để đưa ra lý do hoặc nền tảng cho sự thay đổi, trạng thái mới.

Now that he has a new job, he doesn’t have much free time. (Bây giờ anh ấy có công việc mới, anh ấy không còn nhiều thời gian rảnh nữa.)

Thể hiện trình tự thời gian hoặc chuỗi hành động

Nối hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động thứ hai là kết quả của hành động thứ nhất.

Now that the guests have arrived, let’s serve dinner. (Vì khách đã đến rồi, chúng ta bắt đầu dọn bữa tối thôi.)

Thể hiện sự so sánh hoặc tương phản theo thời gian

So sánh sự thay đổi của một người hoặc tình huống ở hiện tại so với trước đây.

Now that I live alone, I’ve learned to be more independent. (Bây giờ tôi sống một mình, tôi đã học cách tự lập hơn.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Whatever là gì? Ý nghĩa. cách dùng, bài tập

2. Cấu trúc và cách dùng Now that trong câu

Như đã đề cập, “now that” đóng vai trò là liên từ (conjunction) dùng để nối hai mệnh đề, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Cấu trúc này thường được sử dụng với thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hoặc tương lai.

2.1. Trường hợp trang trọng (Formal)

Cấu trúc:

Now that + mệnh đề nguyên nhân/giải thích, mệnh đề chính.

hoặc

 Mệnh đề chính + now that + mệnh đề nguyên nhân/giải thích.

Trong đó:

  • Mệnh đề nguyên nhân/giải thích → thường ở thì hiện tại.
  • Mệnh đề chính → thường ở thì hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Now that the weather is warmer, we can go hiking every weekend. (Vì thời tiết đã ấm hơn, chúng ta có thể đi leo núi mỗi cuối tuần.)
  • We’ll celebrate together now that the exams are finished. (Chúng ta sẽ cùng ăn mừng vì kỳ thi đã kết thúc.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Shall we: Cách dùng và bài tập chi tiết nhất

2.2. Trường hợp thân mật (Informal)

Trong văn nói hằng ngày, người bản xứ đôi khi lược bỏ “that” và chỉ dùng “Now + mệnh đề”.  Tuy nhiên, trong văn viết hoặc tình huống trang trọng, nên giữ nguyên “now that” để đảm bảo chuẩn ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Now I’ve moved to the city, everything feels more convenient. (Giờ tôi đã chuyển lên thành phố, mọi thứ trở nên thuận tiện hơn.)
  • Now we’ve finished the report, let’s take a short break. (Giờ chúng ta đã hoàn thành bản báo cáo, hãy nghỉ một chút thôi.)
Cấu trúc và cách dùng Now that trong câu

3. Phân biệt Now that và Now

Hai cấu trúc “Now that” và “Now” thường gây nhầm lẫn do hình thức tương tự, nhưng chúng khác nhau rõ rệt về từ loại, ý nghĩa và cách dùng.

Tiêu chí

Now that

Now

Từ loại

Liên từ (Conjunction)

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa chính

Bởi vì, vì giờ đây

Bây giờ, ngay lúc này

Chức năng – Ý nghĩa

Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến hành động ở mệnh đề chính. 

→ Nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

Diễn tả thời điểm hiện tại của hành động hoặc dùng để chuyển chủ đề / gây chú ý trong hội thoại.

→ Nhấn mạnh thời gian hoặc sự chuyển hướng trong lời nói.

Vị trí trong câu

Đứng đầu hoặc giữa câu, nối hai mệnh đề.

Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy mục đích nhấn mạnh.

Cấu trúc chung

Now that + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chính

Mệnh đề chính + now that + mệnh đề chỉ nguyên nhân

S + V + now / Now, S + V / S + now + V

Ví dụ

Now that the project is complete, we can take a break. (Vì dự án đã hoàn thành, chúng ta có thể nghỉ ngơi.)

The team is now preparing for the next round. (Hiện tại đội đang chuẩn bị cho vòng tiếp theo.)

Now, let’s focus on the main problem. (Giờ thì, chúng ta hãy tập trung vào vấn đề chính.)

Tóm lại:

  • Now that → dùng để nêu nguyên nhân hoặc giải thích cho hành động chính.
  • Now → dùng để chỉ thời gian hiện tại hoặc chuyển hướng lời nói.

>> Xem thêm: Cấu trúc remain là gì? Cách dùng, ví dụ, bài tập vận dụng

Khóa IELTS

4. Từ/Cụm từ đồng nghĩa với Now that

Now that” được dùng để giải thích hoặc nêu nguyên nhân cho một hành động, sự kiện. Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc khác mang chức năng tương tự. Dưới đây là những cụm phổ biến và cách dùng của chúng:

  • Since – vì, bởi vì: Dùng khi nguyên nhân đã xảy ra hoặc hoàn thành, còn hành động chính là hệ quả sau đó.
    Ví dụ: Since you’ve already eaten, let’s skip dinner tonight. (Vì bạn đã ăn rồi, tối nay chúng ta khỏi ăn nữa.)
  • Because – vì, bởi vì: Cấu trúc thông dụng nhất, dùng trong mọi ngữ cảnh để nêu nguyên nhân trực tiếp.
    Ví dụ: She stayed home because she caught a cold. (Cô ấy ở nhà vì bị cảm lạnh.)
  • In light of – do, xét đến, vì lý do:  Thường dùng trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong văn viết hoặc thông báo chính thức.
    Ví dụ: In light of the new regulations, the company has updated its policy. (Do các quy định mới, công ty đã cập nhật lại chính sách của mình.)
  • Seeing that – vì, do rằng: Nhấn mạnh vào sự thật hiển nhiên hoặc đặc điểm cụ thể mà ai cũng có thể nhận thấy.
    Ví dụ: Seeing that it’s raining heavily, we’d better postpone the trip. (Vì trời đang mưa to, chúng ta nên hoãn chuyến đi lại.)
  • As – vì, do:  Dùng phổ biến trong văn viết, có sắc thái nhẹ hơn “because” nhưng tự nhiên hơn “since”.
    Ví dụ: As it’s getting late, we should head home now. (Vì trời đã muộn, chúng ta nên về thôi.)
  • Given that – xét đến việc, bởi vì: Dùng khi muốn đưa ra một thực tế làm cơ sở cho hành động hoặc quyết định.
    Ví dụ: Given that he’s new here, he did an excellent job. (Xét rằng anh ấy là người mới ở đây, anh ấy đã làm rất tốt.)
từ, Cụm từ đồng nghĩa với Now that

>> Xem thêm: Cấu trúc Wonder là gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết nhất

5. Bài tập cấu trúc Now that  

Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

  1. ______ the project is finished, we can finally take a break.
    A. Because
    B. Since
    C. Now that
    D. Although
    → Đáp án: C

  2. We can start planting trees ______ the rain has stopped.
    A. although
    B. now that
    C. unless
    D. so that
    → Đáp án: B

  3. ______ he has a car, he doesn’t have to take the bus anymore.
    A. Now that
    B. Because of
    C. Unless
    D. Even though
    → Đáp án: A

  4. They are celebrating ______ their team won the championship.
    A. now that
    B. even though
    C. because of
    D. unless
    → Đáp án: A

  5. ______ it’s getting dark, we should head home.
    A. Now that
    B. Because
    C. When
    D. If
    → Đáp án: A

Bài 2: Viết lại câu sử dụng Now that

  1. The storm has passed, so it’s safe to go outside.
    → ____________________________________________
    Gợi ý: Now that the storm has passed, it’s safe to go outside.

  2. Because she knows the truth, she feels more relaxed.
    → ____________________________________________
    Gợi ý: Now that she knows the truth, she feels more relaxed.

  3. I’m no longer worried because we found the lost document.
    → ____________________________________________
    Gợi ý: Now that we’ve found the lost document, I’m no longer worried.

  4. The kids can play outside because the rain has stopped.
    → ____________________________________________
    Gợi ý: Now that the rain has stopped, the kids can play outside.

  5. We can travel abroad because the restrictions have been lifted.
    → ____________________________________________
    Gợi ý: Now that the restrictions have been lifted, we can travel abroad.

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc “now that” giúp bạn diễn đạt nguyên nhân – kết quả một cách tự nhiên và mạch lạc hơn như người bản xứ. Thành thạo cấu trúc này không chỉ mở rộng vốn ngữ pháp mà còn giúp bạn tự tin trình bày ý tưởng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và sử dụng linh hoạt các cấu trúc như “now that” trong thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng “now that” bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Anh!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác